Phân tích ngành Điện tử tiêu dùng
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
280 Tỷ
P/E
13.07
P/B
1.31
DT thuần (TTM)
453 Tỷ
LNR (TTM)
21 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.70%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 68.40 | 30.46 | 1.08 | -11.89 | -34.28 | 3.99% | 3.44% | 20.92% | 374 |
|
HNX | 211.72 | 11.31 | 1.41 | -4.76 | 6.75 | 13.18% | 6.09% | 4.25% | 2,006 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 68.40 | 30.46 | 1.08 | 0.00% | -4.20% | -0.87% | -40.40% | -61.31% | 9.80% | 49.67% |
|
HNX | 211.72 | 11.31 | 1.41 | -0.44% | -1.30% | -32.84% | -12.02% | -33.02% | -9.04% | 50.86% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử tiêu dùng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử tiêu dùng