Phân tích ngành Đồ chơi
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 259.24 | 9.20 | 0.94 | 5.50 | 5.90 | 10.18% | 4.91% | 8.38% | 1,173 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 259.24 | 9.20 | 0.94 | 0.00% | -1.37% | 2.86% | 1.89% | 1.42% | -24.82% | -7.12% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 259.24 | 9.20 | 0.94 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.12 | 0.0053 | 0.0049 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 259.24 | 9.20 | 0.94 | 0.00 | -0.0011 | -0.0011 | -0.20 | -0.08 | 0.18 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ chơi
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ chơi