Phân tích ngành Công nghiệp phức hợp

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
1,282 Tỷ
P/E
16.96
P/B
1.11
DT thuần (TTM)
3,007 Tỷ
LNR (TTM)
65 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.15%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

QHD QHD HNX 188.94 12.67 1.51 105.39 7.81 12.38% 8.82% 3.73% 2,249
SBG SBG HOSE 620.00 11.86 1.05 -5.62 11.86 8.67% 3.94% 2.02% 1,046
SVG SVG UPCOM 187.84 1,416.62 0.62 8.58 9.88 0.04% 0.03% -0.19% 5
VHG VHG UPCOM 285.00 119.31 2.04 -14,398.39 -895.35 1.73% 1.62% 0.00% 16
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

QHD QHD HNX 188.94 12.67 1.51 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
SBG SBG HOSE 620.00 11.86 1.05 0.40% 2.48% -1.20% 20.39% 50.93% 0.00% 0.00%
SVG SVG UPCOM 187.84 1,416.62 0.62 14.29% 4.92% 1.59% 30.61% 28.00% -11.11% -37.86%
VHG VHG UPCOM 285.00 119.31 2.04 5.56% -5.00% 11.76% 5.56% 0.00% -50.00% 111.11%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

QHD QHD HNX 188.94 12.67 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SBG SBG HOSE 620.00 11.86 1.05 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SVG SVG UPCOM 187.84 1,416.62 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VHG VHG UPCOM 285.00 119.31 2.04 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0001
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

QHD QHD HNX 188.94 12.67 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0037
SBG SBG HOSE 620.00 11.86 1.05 -0.69 -5.08 -4.47 5.73 5.77 6.00
SVG SVG UPCOM 187.84 1,416.62 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.01 -0.01
VHG VHG UPCOM 285.00 119.31 2.04 0.0095 -0.40 -0.34 -0.44 -0.40 -0.34

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp phức hợp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp phức hợp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật