Phân tích ngành Công nghiệp phức hợp

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
1,220 Tỷ
DT thuần (TTM)
3,555 Tỷ
LN ròng (TTM)
65 Tỷ
Biên LN ròng
1.82%
P/E
18.87
P/B
1.06

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 00:36 08-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

QHD QHD HNX 188.95 14.92 1.58 -12,777.52 8.05 10.56% 7.67% 3.38% 2,292
SBG SBG HOSE 632.50 10.87 1.08 -5.05 11.61 9.76% 4.05% 1.93% 1,163
SVG SVG UPCOM 158.49 1,372.49 0.52 9.12 8.41 0.04% 0.03% 0.05% 4
VHG VHG UPCOM 240.00 114.28 1.71 -7,123.64 -580.04 1.52% 1.42% 0.00% 14
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

QHD QHD HNX 188.95 14.92 1.58 0.00% 9.97% -0.87% 6.21% 10.07% -8.07% 0.00%
SBG SBG HOSE 632.50 10.87 1.08 0.00% 0.80% 6.30% 22.82% 21.01% 0.00% 0.00%
SVG SVG UPCOM 158.49 1,372.49 0.52 0.00% 0.00% -1.82% 10.20% 10.20% -39.33% -68.30%
VHG VHG UPCOM 240.00 114.28 1.71 0.00% 0.00% -5.88% -11.11% -33.33% -69.81% 128.57%

Chỉ tiêu Tài chính

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp phức hợp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật