Phân tích ngành Công nghiệp phức hợp

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
1,300 Tỷ
P/E
20.11
P/B
1.13
DT thuần (TTM)
3,555 Tỷ
LNR (TTM)
65 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.82%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 07:46 31-05-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

QHD QHD HNX 188.95 14.92 1.58 -12,777.52 8.05 10.56% 7.67% 3.38% 2,292
SBG SBG HOSE 665.00 11.43 1.13 -5.31 12.06 9.76% 4.05% 1.93% 1,163
SVG SVG UPCOM 161.43 225.01 0.53 9.29 8.43 0.24% 0.18% 0.05% 24
VHG VHG UPCOM 285.00 135.71 2.03 -8,459.32 -688.80 1.52% 1.42% 0.00% 14
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

QHD QHD HNX 188.95 14.92 1.58 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
SBG SBG HOSE 665.00 11.43 1.13 -0.37% -1.48% 5.98% 29.13% 41.50% 0.00% 0.00%
SVG SVG UPCOM 161.43 225.01 0.53 -9.84% -12.70% 1.85% 12.24% 1.85% -40.22% -46.60%
VHG VHG UPCOM 285.00 135.71 2.03 5.56% 11.76% 18.75% 5.56% -17.39% -64.81% 171.43%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghiệp phức hợp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật