Chỉ số tài chính cổ phiếu VNZ
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VNZ
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VNZ trong phiên
Tham chiếu
395,000
Mở cửa
395,000
Thấp nhất
391,000
Cao nhất
395,100
KLGD
1,300
GTGD
0.51 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
392,500
200
399,000
100
391,000
400
400,000
100
390,500
100
411,000
300
395,000
700
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:44:23
200
395,000
0.0
Bán
14:21:02
100
395,100
0.03
Bán
10:28:09
400
395,000
0.0
Mua
09:41:27
100
391,000
-1.01
Bán
09:36:43
300
395,000
0.0
Mua
09:28:59
100
395,000
0.0
Mua
09:25:56
100
395,000
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VNZ
Định giá cổ phiếu VNZ theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VNZ
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng VNZ
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VNZ
Phân tích báo cáo tài chính VNZ
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính