Chỉ số tài chính cổ phiếu YTC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu YTC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch YTC trong phiên

Tham chiếu 47,100
Mở cửa 45,000
Thấp nhất 40,100
Cao nhất 54,100
KLGD 5,900
GTGD 0.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 42,300
100 47,400
200 41,000
300 47,500
100 40,100
500 48,000
500
42,300
900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:36:26 100 42,300 -10.19 Bán
13:14:03 100 45,000 -4.46 Mua
10:48:47 100 45,000 -4.46 Mua
10:18:57 100 45,000 -4.46 Mua
10:08:57 200 42,000 -10.83 Mua
09:20:14 200 40,200 -14.65 Bán
09:14:40 100 40,100 -14.86 Bán
09:00:56 5,000 54,100 14.86 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu YTC

Định giá cổ phiếu YTC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng YTC

N E W

Tự doanh mua bán ròng YTC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh YTC

Phân tích báo cáo tài chính YTC

Lịch sử cổ tức YTC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật