Phân tích ngành Hàng điện & điện tử

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
3,892 Tỷ
P/E
9.93
P/B
1.14
DT thuần (TTM)
10,891 Tỷ
LNR (TTM)
363 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.34%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

HLO HLO UPCOM 120.00 13.76 0.85 5.17 6.32 6.39% 5.37% 7.97% 1,090
HLS HLS UPCOM 167.54 6.07 1.08 4.73 3.93 18.60% 16.51% 19.43% 2,469
NAG NAG HNX 468.46 15.91 1.14 2.85 14.28 7.36% 1.63% 1.02% 823
PAC PAC HOSE 1,487.09 16.79 2.28 -13.22 9.72 13.62% 4.90% 3.99% 1,906
PHN PHN HNX 507.77 11.51 3.24 124.94 8.21 27.89% 21.64% 10.37% 6,083
TGP TGP UPCOM 73.65 5.20 0.48 0.77 3.59 9.61% 5.55% 4.57% 1,213
TIE TIE UPCOM 40.19 -1.77 0.53 -2.90 -2.05 -25.85% -19.00% 0.00% -2,371
TSB TSB HNX 276.56 328.55 3.68 -314.83 95.48 1.08% 0.67% 0.45% 125
TYA TYA HOSE 549.18 5.53 0.95 -5.65 8.77 17.88% 7.35% 4.69% 3,240
VBH VBH UPCOM 20.01 19.56 0.76 -25.54 13.98 3.98% 3.54% 3.17% 353
VTB VTB HOSE 112.37 9.18 0.61 35.57 5.87 6.63% 5.20% 9.57% 1,133
VTH VTH HNX 68.73 5.19 0.66 0.38 8.98 13.37% 2.50% 1.30% 1,676
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HLO HLO UPCOM 120.00 13.76 0.85 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
HLS HLS UPCOM 167.54 6.07 1.08 0.00% -18.48% -36.17% -14.29% 2.04% -1.97% 65.45%
NAG NAG HNX 468.46 15.91 1.14 -0.76% 0.00% -5.76% 31.00% 32.87% 27.64% 381.44%
PAC PAC HOSE 1,487.09 16.79 2.28 -2.74% 3.56% 36.46% 15.54% 19.39% 51.59% 178.48%
PHN PHN HNX 507.77 11.51 3.24 0.00% 2.94% 0.00% -11.39% -10.28% 123.61% 343.54%
TGP TGP UPCOM 73.65 5.20 0.48 -11.27% 1.61% 0.00% 46.51% 21.15% -9.34% -3.81%
TIE TIE UPCOM 40.19 -1.77 0.53 0.00% 13.51% 31.25% 31.25% -16.00% 5.00% -41.67%
TSB TSB HNX 276.56 328.55 3.68 0.24% 1.23% 20.94% -2.77% -10.85% 308.00% 539.63%
TYA TYA HOSE 549.18 5.53 0.95 4.99% 21.77% 24.31% 39.23% 45.66% 34.39% 76.34%
VBH VBH UPCOM 20.01 19.56 0.76 0.00% 11.29% 6.15% -43.90% -44.80% -31.00% -80.62%
VTB VTB HOSE 112.37 9.18 0.61 1.96% 1.96% 4.00% -5.88% 0.39% 7.24% 61.30%
VTH VTH HNX 68.73 5.19 0.66 3.57% 10.13% 10.13% 4.82% 14.47% 12.99% 43.91%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HLO HLO UPCOM 120.00 13.76 0.85 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HLS HLS UPCOM 167.54 6.07 1.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NAG NAG HNX 468.46 15.91 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0010
PAC PAC HOSE 1,487.09 16.79 2.28 -17.59 -17.59 -17.59 -17.39 -4.95 57.73
PHN PHN HNX 507.77 11.51 3.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TGP TGP UPCOM 73.65 5.20 0.48 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001
TIE TIE UPCOM 40.19 -1.77 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TSB TSB HNX 276.56 328.55 3.68 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TYA TYA HOSE 549.18 5.53 0.95 -0.0001 -0.0002 -0.0006 -0.0006 -0.0024 -0.0028
VBH VBH UPCOM 20.01 19.56 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VTB VTB HOSE 112.37 9.18 0.61 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0015 -0.0021
VTH VTH HNX 68.73 5.19 0.66 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HLO HLO UPCOM 120.00 13.76 0.85 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0084 -0.02
HLS HLS UPCOM 167.54 6.07 1.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NAG NAG HNX 468.46 15.91 1.14 -0.07 -0.49 2.51 1.02 -0.71 -0.38
PAC PAC HOSE 1,487.09 16.79 2.28 6.67 9.08 11.20 8.07 7.28 5.15
PHN PHN HNX 507.77 11.51 3.24 0.00 -0.02 -0.27 -0.30 -0.36 0.07
TGP TGP UPCOM 73.65 5.20 0.48 0.00 0.00 0.00 0.0006 0.0006 0.0019
TIE TIE UPCOM 40.19 -1.77 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1.03
TSB TSB HNX 276.56 328.55 3.68 0.89 1.52 2.09 2.85 4.29 15.35
TYA TYA HOSE 549.18 5.53 0.95 -0.65 -0.61 -0.57 -0.68 -0.99 -1.74
VBH VBH UPCOM 20.01 19.56 0.76 -0.0056 -0.0050 -0.18 -0.25 -0.25 -0.25
VTB VTB HOSE 112.37 9.18 0.61 0.0090 0.16 0.16 0.18 0.08 -3.39
VTH VTH HNX 68.73 5.19 0.66 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng điện & điện tử

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng điện & điện tử

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật