Phân tích ngành Tài chính đặc biệt

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
5,824 Tỷ
P/E
8.78
P/B
0.48
DT thuần (TTM)
5,556 Tỷ
LNR (TTM)
674 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.14%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BCG BCG HOSE 3,397.61 8.41 0.34 -1.65 12.41 4.81% 0.91% 9.24% 459
OGC OGC HOSE 1,353.00 11.31 2.00 5.23 10.58 19.38% 2.60% 11.76% 399
TVC TVC HNX 1,072.92 7.67 0.67 -3.17 29.50 9.30% 6.42% 90.31% 1,265
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BCG BCG HOSE 3,397.61 8.41 0.34 -1.53% -1.28% 29.97% -39.31% -44.35% -67.62% 5.55%
OGC OGC HOSE 1,353.00 11.31 2.00 1.12% -1.74% 12.75% 6.12% -15.86% -64.35% 35.03%
TVC TVC HNX 1,072.92 7.67 0.67 0.00% -4.90% 10.23% -6.73% -6.73% 21.25% 48.60%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCG BCG HOSE 3,397.61 8.41 0.34 1.04 1.03 3.15 -10.93 -106.78 -157.37
OGC OGC HOSE 1,353.00 11.31 2.00 -3.38 -10.77 -11.72 -11.72 -11.72 -11.47
TVC TVC HNX 1,072.92 7.67 0.67 0.00 0.00 0.00 0.01 0.01 0.01
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCG BCG HOSE 3,397.61 8.41 0.34 5.62 7.94 -17.82 -5.05 10.25 -7.94
OGC OGC HOSE 1,353.00 11.31 2.00 0.19 0.26 0.15 0.09 0.25 -0.38
TVC TVC HNX 1,072.92 7.67 0.67 -1.29 -2.52 -4.34 -3.26 2.26 7.29

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính đặc biệt

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính đặc biệt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật