Phân tích ngành Tài chính đặc biệt

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
4,704 Tỷ
P/E
6.94
P/B
0.38
DT thuần (TTM)
5,556 Tỷ
LNR (TTM)
678 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 09-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BCG BCG HOSE 2,587.82 6.41 0.26 -1.25 11.71 4.81% 0.91% 8.99% 459
OGC OGC HOSE 1,242.00 10.38 1.83 12.84 10.14 19.38% 2.60% 17.95% 399
TVC TVC HNX 873.82 6.17 0.54 -2.58 25.28 9.30% 6.42% -33.76% 1,281
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BCG BCG HOSE 2,587.82 6.41 0.26 -% -% -% -% -% -% -%
OGC OGC HOSE 1,242.00 10.38 1.83 -% -% -% -% -% -% -%
TVC TVC HNX 873.82 6.17 0.54 -% -% -% -% -% -% -%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính đặc biệt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật