Phân tích ngành Tài chính cá nhân
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 10,762.01 | 13.55 | 1.14 | 2.82 | - | 8.68% | 1.31% | 53.11% | 1,044 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 10,762.01 | 13.55 | 1.14 | 1.43% | 15.98% | 38.05% | 55.49% | 17.55% | 64.57% | 251.90% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 10,762.01 | 13.55 | 1.14 | 1.17 | 0.14 | -418.84 | -424.22 | -386.81 | -172.04 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 10,762.01 | 13.55 | 1.14 | 65.79 | 69.48 | 62.98 | 47.02 | -98.90 | 168.78 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân