Phân tích ngành Tài chính cá nhân

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
10,762 Tỷ
P/E
13.55
P/B
1.14
DT thuần (TTM)
1,495 Tỷ
LNR (TTM)
794 Tỷ
Biên LNR (TTM)
53.11%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

EVF EVF HOSE 10,762.01 13.55 1.14 2.82 - 8.68% 1.31% 53.11% 1,044
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

EVF EVF HOSE 10,762.01 13.55 1.14 1.43% 15.98% 38.05% 55.49% 17.55% 64.57% 251.90%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EVF EVF HOSE 10,762.01 13.55 1.14 1.17 0.14 -418.84 -424.22 -386.81 -172.04
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EVF EVF HOSE 10,762.01 13.55 1.14 65.79 69.48 62.98 47.02 -98.90 168.78

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật