Phân tích ngành Quản lý tài sản
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 5,947.63 | 14.83 | 3.99 | 4.29 | - | 31.43% | 4.30% | 21.95% | 3,574 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 5,947.63 | 14.83 | 3.99 | 0.95% | 2.51% | 13.98% | 270.63% | 404.76% | 211.76% | 0.00% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 5,947.63 | 14.83 | 3.99 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 5,947.63 | 14.83 | 3.99 | -0.05 | -0.28 | -1.77 | -2.79 | -2.93 | -2.95 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Quản lý tài sản
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Quản lý tài sản