Chỉ số tài chính cổ phiếu ILC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ILC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch ILC trong phiên

Tham chiếu 6,500
Mở cửa 6,700
Thấp nhất 6,700
Cao nhất 6,700
KLGD 2,200
GTGD 0.01 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
5,000 6,500
800 6,800
1,000 6,400
2,100 6,900
4,100 6,300
100 7,000
10,100
6,700
3,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:50:29 1,000 6,700 3.08 Mua
14:20:55 1,200 6,700 3.08 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu ILC

Định giá cổ phiếu ILC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng ILC

N E W

Tự doanh mua bán ròng ILC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh ILC

Phân tích báo cáo tài chính ILC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật