Phân tích ngành Dược phẩm
SL cổ phiếu
49
Vốn hoá
54,983 Tỷ
DT thuần (TTM)
48,789 Tỷ
LN ròng (TTM)
3,881 Tỷ
Biên LN ròng
7.95%
P/E
14.17
P/B
1.56
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -6.57 | 0.28 | 6.53 | 3.22 | -4.14% | -2.85% | -18.65% | -1,187 |
Dược phẩm | 48 | 54,827.49 | 14.04 | 1.58 | 13.85 | 50.32 | 12.91% | 8.63% | 8.02% | 4,368 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -6.57 | 0.28 | -2.50% | -2.50% | -10.34% | 18.18% | 11.43% | -61.00% | -53.85% |
Dược phẩm | 48 | 54,827.49 | 14.04 | 1.58 | 1.25% | 1.24% | -4.49% | -4.18% | 10.84% | 30.57% | 82.74% |