Phân tích ngành Dược phẩm

SL cổ phiếu
49
Vốn hoá
58,469 Tỷ
P/E
15.25
P/B
1.68
DT thuần (TTM)
49,253 Tỷ
LNR (TTM)
3,834 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.78%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Công nghệ sinh học 1 177.15 -7.50 0.32 3.72 7.15 -3.87% -2.67% -17.95% -1,102
Dược phẩm 48 58,292.07 15.11 1.70 42.80 12.32 10.63% 6.31% 7.85% 3,976
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Công nghệ sinh học 1 177.15 -7.50 0.32 0.00% 2.30% 12.66% 34.85% 23.61% -50.56% -51.76%
Dược phẩm 48 58,292.07 15.11 1.70 -0.01% 0.89% 1.57% 4.24% 8.94% 51.44% 122.98%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghệ sinh học 1 177.15 -7.50 0.32 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0004 -0.0013
Dược phẩm 48 58,292.07 15.11 1.70 -22.99 86.18 86.20 46.22 291.26 100.90
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghệ sinh học 1 177.15 -7.50 0.32 -0.0035 -0.02 -0.02 -0.10 -0.22 -0.52
Dược phẩm 48 58,292.07 15.11 1.70 2.45 14.47 128.37 129.05 170.78 249.58

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dược phẩm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dược phẩm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật