Phân tích ngành Xe tải & Đóng tàu

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
488 Tỷ
P/E
8.48
P/B
1.25
DT thuần (TTM)
267 Tỷ
LNR (TTM)
58 Tỷ
Biên LNR (TTM)
21.59%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

FSO FSO UPCOM 30.37 23.32 0.54 32.26 53.95 2.35% 2.28% 20.65% 232
MAC MAC HNX 445.10 8.61 1.81 37.87 78.10 22.39% 16.60% 34.87% 2,275
SAL SAL UPCOM 12.46 2.73 0.14 2.77 -1.01 5.13% 4.15% 4.08% 550
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

FSO FSO UPCOM 30.37 23.32 0.54 -5.26% -3.57% -22.86% -8.47% -8.47% -53.04% -53.04%
MAC MAC HNX 445.10 8.61 1.81 -1.01% 5.38% -2.00% 115.10% 144.97% 403.47% 977.52%
SAL SAL UPCOM 12.46 2.73 0.14 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

FSO FSO UPCOM 30.37 23.32 0.54 0.00 0.00 -0.0084 -0.0084 -0.0084 -0.0084
MAC MAC HNX 445.10 8.61 1.81 0.00 0.00 -0.0009 -0.0009 -0.0009 -0.0009
SAL SAL UPCOM 12.46 2.73 0.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

FSO FSO UPCOM 30.37 23.32 0.54 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0001
MAC MAC HNX 445.10 8.61 1.81 -0.0039 0.03 0.03 0.0050 0.02 -1.72
SAL SAL UPCOM 12.46 2.73 0.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Xe tải & Đóng tàu

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Xe tải & Đóng tàu

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật