Phân tích ngành Viễn thông di động

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
235,532 Tỷ
P/E
54.53
P/B
6.51
DT thuần (TTM)
39,045 Tỷ
LNR (TTM)
4,325 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.08%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

ABC ABC UPCOM 218.16 15.88 0.44 -3.23 -19.72 2.78% 1.60% 0.88% 674
MFS MFS UPCOM 331.25 41.23 1.93 -19.42 25.10 7.66% 5.41% 3.63% 1,138
VGI VGI UPCOM 234,982.23 54.68 6.62 18.42 19.70 12.70% 6.99% 11.58% 1,412
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ABC ABC UPCOM 218.16 15.88 0.44 0.00% 2.88% 3.88% -10.08% -14.08% 57.33% 19.15%
MFS MFS UPCOM 331.25 41.23 1.93 0.64% -2.49% 15.52% 16.67% 45.92% 94.38% 207.51%
VGI VGI UPCOM 234,982.23 54.68 6.62 3.21% 3.35% 7.37% -15.81% 5.61% 142.77% 188.06%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ABC ABC UPCOM 218.16 15.88 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -7.87
MFS MFS UPCOM 331.25 41.23 1.93 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VGI VGI UPCOM 234,982.23 54.68 6.62 -1.11 14.01 14.84 15.32 106.35 106.38
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

ABC ABC UPCOM 218.16 15.88 0.44 -0.0011 -0.0032 -0.0036 -0.0036 -0.05 -0.05
MFS MFS UPCOM 331.25 41.23 1.93 0.02 -0.11 -0.0002 -0.51 -1.40 -0.30
VGI VGI UPCOM 234,982.23 54.68 6.62 -0.0074 -0.02 -0.08 -0.31 -5.70 -85.26

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Viễn thông di động

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Viễn thông di động

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật