Phân tích ngành Viễn thông di động

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
211,744 Tỷ
DT thuần (TTM)
37,071 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,659 Tỷ
Biên LN ròng
15.27%
P/E
37.41
P/B
6.00

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

ABC ABC UPCOM 210.01 10.65 0.42 -41.96 -8.50 3.98% 2.50% 1.41% 967
MFS MFS UPCOM 293.11 21.67 1.71 22.07 -17.18 7.66% 5.41% 3.63% 1,915
VGI VGI UPCOM 211,240.51 37.55 6.11 18.81 16.02 17.41% 9.71% 15.59% 1,848
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

ABC ABC UPCOM 210.01 10.65 0.42 3.00% -1.90% -10.43% -13.45% -11.86% 45.85% 34.54%
MFS MFS UPCOM 293.11 21.67 1.71 0.24% 0.73% -18.15% 3.23% 79.62% 85.64% 191.29%
VGI VGI UPCOM 211,240.51 37.55 6.11 4.20% 7.76% -9.52% -24.32% 13.03% 126.80% 164.89%