Phân tích ngành Viễn thông cố định

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
46,430 Tỷ
DT thuần (TTM)
18,456 Tỷ
LN ròng (TTM)
2,888 Tỷ
Biên LN ròng
15.65%
P/E
16.08
P/B
4.22

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

FOX FOX UPCOM 45,606.35 18.12 4.43 11.01 16.32 29.43% 12.77% 15.97% 5,111
PAI PAI UPCOM 47.86 11.60 0.98 8.98 -9.23 8.43% 5.65% 4.04% 974
PIA PIA HNX 101.01 7.85 1.62 4.14 -21.48 19.53% 13.99% 4.76% 3,297
PTP PTP UPCOM 72.05 11.25 0.53 4.93 14.64 4.74% 2.43% 2.99% 960
TTN TTN UPCOM 602.33 9.86 1.27 5.63 6.60 13.30% 11.05% 17.39% 1,663
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

FOX FOX UPCOM 45,606.35 18.12 4.43 1.76% -2.94% 0.54% -2.59% 64.62% 98.35% 388.73%
PAI PAI UPCOM 47.86 11.60 0.98 0.00% -27.10% -4.24% -1.74% 8.65% -26.98% 50.59%
PIA PIA HNX 101.01 7.85 1.62 -1.52% 0.00% -13.38% -3.36% 2.05% -2.24% 38.07%
PTP PTP UPCOM 72.05 11.25 0.53 0.00% 14.89% -6.09% -1.82% -4.85% -23.27% 40.24%
TTN TTN UPCOM 602.33 9.86 1.27 7.19% 2.50% -13.68% -29.61% 71.33% 4.47% 276.49%