Phân tích ngành Viễn thông cố định

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
54,854 Tỷ
P/E
18.27
P/B
5.07
DT thuần (TTM)
19,014 Tỷ
LNR (TTM)
3,002 Tỷ
Biên LNR (TTM)
15.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

FOX FOX UPCOM 53,929.76 18.50 5.35 27.75 12.81 29.61% 12.71% 16.03% 3,946
PAI PAI UPCOM 48.71 11.80 1.00 -9.39 9.18 8.43% 5.65% 4.04% 974
PIA PIA HNX 105.30 9.03 1.68 15.68 5.35 17.76% 12.99% 8.07% 2,990
PTP PTP UPCOM 72.72 11.89 0.53 14.77 4.98 4.74% 2.43% 2.99% 917
TTN TTN UPCOM 697.82 10.72 1.42 10.27 6.34 13.92% 11.54% 17.66% 1,773
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

FOX FOX UPCOM 53,929.76 18.50 5.35 -1.08% -3.95% 16.43% 19.07% 28.33% 170.17% 419.79%
PAI PAI UPCOM 48.71 11.80 1.00 0.00% 15.00% 23.66% 0.00% -22.30% 2.32% 55.67%
PIA PIA HNX 105.30 9.03 1.68 0.00% -7.53% -10.89% 0.75% -14.70% 5.89% 53.90%
PTP PTP UPCOM 72.72 11.89 0.53 0.00% 5.83% -4.39% -0.91% 5.83% -11.66% 29.85%
TTN TTN UPCOM 697.82 10.72 1.42 1.60% -2.06% 12.43% -14.17% 27.37% 117.72% 364.89%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

FOX FOX UPCOM 53,929.76 18.50 5.35 0.14 -0.20 -0.20 8.90 7.10 7.33
PAI PAI UPCOM 48.71 11.80 1.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PIA PIA HNX 105.30 9.03 1.68 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PTP PTP UPCOM 72.72 11.89 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TTN TTN UPCOM 697.82 10.72 1.42 0.00 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.01
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

FOX FOX UPCOM 53,929.76 18.50 5.35 0.00 0.00 0.00 -0.11 -0.15 -0.15
PAI PAI UPCOM 48.71 11.80 1.00 0.00 0.00 0.00 0.02 0.02 0.02
PIA PIA HNX 105.30 9.03 1.68 0.00 0.00 -0.0081 -0.01 -0.12 -0.60
PTP PTP UPCOM 72.72 11.89 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.02 0.02
TTN TTN UPCOM 697.82 10.72 1.42 -0.04 -0.04 -4.11 -4.26 2.10 0.86

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Viễn thông cố định

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Viễn thông cố định

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật