Phân tích ngành Sản xuất thực phẩm
SL cổ phiếu
101
Vốn hoá
603,892 Tỷ
P/E
17.26
P/B
2.78
DT thuần (TTM)
479,509 Tỷ
LNR (TTM)
30,697 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.40%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Nuôi trồng nông & hải sản | 49 | 96,246.29 | 21.70 | 1.52 | 150.29 | 11.75 | 5.59% | 2.30% | 2.77% | 2,124 |
Thực phẩm | 52 | 507,645.21 | 16.61 | 3.30 | 17.91 | 13.84 | 15.21% | 6.68% | 7.83% | 5,206 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nuôi trồng nông & hải sản | 49 | 96,246.29 | 21.70 | 1.52 | 1.40% | 1.41% | 7.57% | 8.03% | 20.60% | 17.00% | 105.02% |
Thực phẩm | 52 | 507,645.21 | 16.61 | 3.30 | 0.11% | 0.39% | 4.74% | 0.69% | 9.22% | 41.04% | 99.76% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nuôi trồng nông & hải sản | 49 | 96,246.29 | 21.70 | 1.52 | 8.01 | 107.18 | -477.69 | -531.01 | -585.51 | -729.46 |
Thực phẩm | 52 | 507,645.21 | 16.61 | 3.30 | 96.40 | 341.11 | 1,953.94 | 1,335.85 | 1,265.50 | 1,558.66 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nuôi trồng nông & hải sản | 49 | 96,246.29 | 21.70 | 1.52 | -228.08 | -21.17 | -8.40 | -978.71 | -1,800.35 | -1,724.10 |
Thực phẩm | 52 | 507,645.21 | 16.61 | 3.30 | 32.95 | 610.45 | 10.77 | -5,288.92 | -4,592.56 | -16,002.00 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Sản xuất thực phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Sản xuất thực phẩm