Phân tích ngành Sản xuất thực phẩm

SL cổ phiếu
101
Vốn hoá
540,181 Tỷ
DT thuần (TTM)
479,551 Tỷ
LN ròng (TTM)
31,137 Tỷ
Biên LN ròng
6.49%
P/E
17.35
P/B
2.45

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Nuôi trồng nông & hải sản 49 83,220.24 22.27 1.20 10.50 -45.25 3.57% 3.81% 2.70% 1,960
Thực phẩm 52 456,960.54 16.68 3.03 12.33 20.29 23.68% 12.72% 8.03% 5,555
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nuôi trồng nông & hải sản 49 83,220.24 22.27 1.20 2.04% 3.65% -8.17% -5.56% 12.69% 5.64% 121.56%
Thực phẩm 52 456,960.54 16.68 3.03 0.56% 1.45% -9.53% -14.17% 10.76% 30.62% 102.36%