Phân tích ngành Nhôm

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
777 Tỷ
DT thuần (TTM)
1,854 Tỷ
LN ròng (TTM)
68 Tỷ
Biên LN ròng
3.65%
P/E
11.48
P/B
0.97

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

NSH NSH HNX 82.77 44.16 0.35 11.18 2.75 0.79% 0.21% 0.21% 91
TKU TKU HNX 693.84 10.55 1.23 5.80 7.59 12.09% 7.23% 7.77% 1,403
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

NSH NSH HNX 82.77 44.16 0.35 -2.44% -4.76% -21.57% -9.09% -23.08% -56.99% 233.33%
TKU TKU HNX 693.84 10.55 1.23 -9.76% -9.76% -3.90% -3.90% 2.78% -1.87% 206.92%