Phân tích ngành Nhôm

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
707 Tỷ
P/E
14.55
P/B
0.88
DT thuần (TTM)
1,946 Tỷ
LNR (TTM)
55 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.82%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

NSH NSH HNX 93.12 44.71 0.39 5.98 13.91 0.87% 0.24% 0.18% 101
TKU TKU HNX 614.15 13.22 1.08 564.89 6.09 8.39% 4.75% 6.71% 991
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

NSH NSH HNX 93.12 44.71 0.39 -2.17% 0.00% 7.14% 2.27% -8.16% -21.05% 246.15%
TKU TKU HNX 614.15 13.22 1.08 -9.66% 0.77% -3.68% -14.94% -15.48% -0.23% 165.57%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

NSH NSH HNX 93.12 44.71 0.39 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TKU TKU HNX 614.15 13.22 1.08 0.00 0.00 -0.0011 -0.0011 -0.0013 -0.0019
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

NSH NSH HNX 93.12 44.71 0.39 0.06 -0.07 0.04 0.0061 0.02 0.66
TKU TKU HNX 614.15 13.22 1.08 -0.0011 -0.02 -0.02 -0.04 0.45 2.04

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nhôm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nhôm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật