Phân tích ngành Công nghệ sinh học
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 177.15 | -8.08 | 0.32 | 3.72 | 7.15 | -3.88% | -2.72% | -17.95% | -1,102 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 177.15 | -8.08 | 0.32 | 0.00% | 2.30% | 12.66% | 34.85% | 23.61% | -50.56% | -51.76% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 177.15 | -8.08 | 0.32 | 0.00 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0004 | -0.0013 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 177.15 | -8.08 | 0.32 | -0.0035 | -0.02 | -0.02 | -0.10 | -0.22 | -0.52 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học