Phân tích ngành Công nghệ sinh học
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
155 Tỷ
DT thuần (TTM)
127 Tỷ
LN ròng (TTM)
-24 Tỷ
Biên LN ròng
-18.65%
P/E
-6.57
P/B
0.28
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
|
UPCOM | 155.26 | -6.57 | 0.28 | 6.53 | 3.22 | -4.14% | -2.85% | -19.54% | -1,187 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 155.26 | -6.57 | 0.28 | -2.50% | -2.50% | -10.34% | 18.18% | 11.43% | -61.00% | -53.85% |