Phân tích ngành Công nghệ sinh học

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
177 Tỷ
P/E
-7.50
P/B
0.32
DT thuần (TTM)
122 Tỷ
LNR (TTM)
-22 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-17.95%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

APC APC UPCOM 177.15 -8.08 0.32 3.72 7.15 -3.88% -2.72% -17.95% -1,102
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

APC APC UPCOM 177.15 -8.08 0.32 0.00% 2.30% 12.66% 34.85% 23.61% -50.56% -51.76%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

APC APC UPCOM 177.15 -8.08 0.32 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0004 -0.0013
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

APC APC UPCOM 177.15 -8.08 0.32 -0.0035 -0.02 -0.02 -0.10 -0.22 -0.52

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật