Phân tích ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí
SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
29,008 Tỷ
DT thuần (TTM)
44,429 Tỷ
LN ròng (TTM)
2,311 Tỷ
Biên LN ròng
5.20%
P/E
12.55
P/B
0.88
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí | 9 | 29,008.25 | 12.55 | 0.88 | 6.07 | 6.95 | 11.56% | 4.15% | 5.20% | 3,567 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí | 9 | 29,008.25 | 12.55 | 0.88 | 0.26% | 2.37% | -17.34% | -6.29% | -0.76% | 47.85% | 136.36% |