Phân tích ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
36,076 Tỷ
P/E
14.34
P/B
1.07
DT thuần (TTM)
47,536 Tỷ
LNR (TTM)
2,518 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.30%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 7.73 10.40 7.35% 3.93% 5.30% 4,383
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 -0.58% 1.02% 5.71% 16.89% 13.42% 91.14% 186.29%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 30.88 28.72 -18.17 -185.12 -29.35 181.79
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 -11.08 -286.24 -1,048.73 -1,740.28 -3,100.20 -3,841.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật