Phân tích ngành Bảo hiểm nhân thọ
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | 7.36 | -5.55 | 9.72% | 0.90% | 5.60% | 2,975 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -0.38% | -0.95% | -1.33% | 2.56% | 23.19% | 6.84% | 33.30% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -0.48 | 0.48 | -76.85 | -2.17 | -82.38 | -75.87 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -19.19 | 3.95 | 215.57 | 280.48 | 326.30 | 102.09 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm nhân thọ
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm nhân thọ