Phân tích ngành Bảo hiểm nhân thọ

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
38,601 Tỷ
P/E
17.48
P/B
1.66
DT thuần (TTM)
40,179 Tỷ
LNR (TTM)
2,209 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.50%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BVH BVH HOSE 38,600.78 17.48 1.66 7.36 -5.55 9.72% 0.90% 5.60% 2,975
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BVH BVH HOSE 38,600.78 17.48 1.66 -0.38% -0.95% -1.33% 2.56% 23.19% 6.84% 33.30%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BVH BVH HOSE 38,600.78 17.48 1.66 -0.48 0.48 -76.85 -2.17 -82.38 -75.87
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BVH BVH HOSE 38,600.78 17.48 1.66 -19.19 3.95 215.57 280.48 326.30 102.09

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm nhân thọ

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm nhân thọ

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật