Chỉ số tài chính cổ phiếu YBM

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu YBM

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch YBM trong phiên

Tham chiếu 14,600
Mở cửa 14,600
Thấp nhất 14,550
Cao nhất 15,050
KLGD 26,400
GTGD 0.39 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.0015 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,200 15,000
13,000 15,050
100 14,850
100 15,150
20,800 14,800
400 15,300
25,100
15,000
13,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:47:31 1,100 15,000 2.74 -
14:28:19 1,000 15,050 3.08 Mua
14:16:33 200 15,000 2.74 Bán
14:10:31 800 15,000 2.74 Bán
13:58:00 100 15,050 3.08 Bán
13:53:56 100 15,050 3.08 Bán
13:38:38 500 15,000 2.74 Bán
13:33:56 100 15,000 2.74 Bán
13:32:21 200 15,000 2.74 Bán
13:22:00 200 15,000 2.74 Bán
13:14:23 4,000 15,000 2.74 Bán
13:11:31 1,200 14,900 2.05 Bán
13:09:50 800 15,000 2.74 Bán
13:06:22 700 15,000 2.74 Bán
11:11:17 700 14,800 1.37 Mua
11:11:12 300 14,800 1.37 Mua
11:10:43 1,000 14,800 1.37 Mua
11:02:16 100 14,750 1.03 Bán
11:02:10 1,200 14,750 1.03 Bán
11:01:40 1,000 14,750 1.03 Mua
10:47:54 2,200 14,700 0.68 Mua
10:47:11 5,500 14,650 0.34 Mua
10:30:56 100 14,550 -0.34 Bán
09:57:46 500 14,550 -0.34 Mua
09:52:48 2,700 14,600 0.0 Mua
09:17:42 100 14,600 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu YBM

Định giá cổ phiếu YBM theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng YBM

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu YBM với giá trị luỹ kế 86.03 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng YBM

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu YBM với giá trị -100000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh YBM

Phân tích báo cáo tài chính YBM

Lịch sử cổ tức YBM

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật