Chỉ số tài chính cổ phiếu YBC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu YBC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch YBC trong phiên
Tham chiếu
12,500
Mở cửa
12,500
Thấp nhất
12,500
Cao nhất
12,500
KLGD
500
GTGD
0.0063 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
500
11,000
100
12,500
700
10,700
100
12,600
-
-
100
12,700
1,200
12,500
300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
09:46:08
200
12,500
0.0
Bán
09:45:35
300
12,500
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu YBC
Định giá cổ phiếu YBC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng YBC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng YBC
N
E
W
(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu YBC với giá trị -105800.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Phân tích kết quả kinh doanh YBC
Phân tích báo cáo tài chính YBC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính