Chỉ số tài chính cổ phiếu XMC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu XMC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch XMC trong phiên
Tham chiếu
6,000
Mở cửa
6,000
Thấp nhất
6,000
Cao nhất
6,100
KLGD
15,800
GTGD
0.09 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
16,100
5,900
6,400
6,100
18,400
5,800
12,600
6,200
5,600
5,700
100
6,300
40,100
6,000
19,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:47:33
2,000
6,000
0.0
Bán
14:39:20
1,000
6,000
0.0
Mua
14:03:17
200
6,000
0.0
Mua
14:02:38
100
6,000
0.0
Mua
13:59:22
2,700
6,000
0.0
Bán
13:44:11
1,000
6,000
0.0
Bán
13:23:15
700
6,000
0.0
Bán
10:54:33
500
6,000
0.0
Bán
10:54:21
5,000
6,000
0.0
Bán
10:42:18
100
6,100
1.67
Mua
10:41:30
100
6,100
1.67
Mua
10:22:41
1,000
6,000
0.0
Mua
10:11:51
300
6,000
0.0
Mua
09:52:45
100
6,100
1.67
Mua
09:50:59
1,000
6,000
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu XMC
Định giá cổ phiếu XMC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng XMC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng XMC
N
E
W
(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu XMC với giá trị -752400.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Phân tích kết quả kinh doanh XMC
Phân tích báo cáo tài chính XMC
Lịch sử cổ tức XMC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính