Chỉ số tài chính cổ phiếu WSS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu WSS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch WSS trong phiên

Tham chiếu 5,200
Mở cửa 5,200
Thấp nhất 5,000
Cao nhất 5,200
KLGD 11,300
GTGD 0.06 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
6,400 5,000
10,000 5,200
300 4,900
7,800 5,300
600 4,800
4,800 5,400
7,300
5,200
22,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:31 100 5,200 0.0 -
13:43:25 100 5,000 -3.85 Bán
10:54:34 100 5,000 -3.85 Bán
10:44:19 3,900 5,100 -1.92 Bán
09:45:04 7,000 5,100 -1.92 Bán
09:44:27 100 5,200 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu WSS

Định giá cổ phiếu WSS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh WSS

Phân tích báo cáo tài chính WSS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật