Chỉ số tài chính cổ phiếu WSS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu WSS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch WSS trong phiên

Tham chiếu 7,100
Mở cửa 7,100
Thấp nhất 6,800
Cao nhất 7,300
KLGD 207,200
GTGD 1.45 tỷ
NN Mua 0.02 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,700 7,100
31,900 7,300
1,200 7,000
5,000 7,400
7,000 6,900
16,200 7,500
10,900
7,300
53,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:04 800 7,300 2.82 -
14:29:46 8,800 7,300 2.82 Mua
14:28:18 2,800 7,200 1.41 Bán
14:17:28 2,000 7,200 1.41 Bán
14:11:58 200 7,200 1.41 Bán
14:11:39 1,000 7,200 1.41 Bán
14:10:02 2,000 7,200 1.41 Bán
14:09:10 200 7,200 1.41 Bán
14:07:05 1,000 7,200 1.41 Bán
14:05:37 5,100 7,200 1.41 Mua
13:55:15 500 7,200 1.41 Mua
13:54:42 100 7,200 1.41 Mua
13:54:37 2,000 7,200 1.41 Mua
13:54:35 2,000 7,200 1.41 Mua
13:54:06 5,000 7,200 1.41 Mua
13:51:57 2,700 7,200 1.41 Mua
13:51:23 11,400 7,100 0.0 Mua
13:50:51 700 7,100 0.0 Mua
13:48:56 2,900 7,100 0.0 Bán
13:47:17 200 7,100 0.0 Bán
13:47:15 17,000 7,100 0.0 Mua
13:47:03 1,000 7,100 0.0 Mua
13:44:34 100 7,100 0.0 Mua
13:29:51 100 7,000 -1.41 Mua
13:28:06 1,000 7,000 -1.41 Mua
13:15:27 2,300 6,900 -2.82 Mua
13:14:14 1,000 6,900 -2.82 Mua
13:13:19 10,000 6,900 -2.82 Mua
13:12:57 7,700 6,900 -2.82 Bán
13:11:22 4,300 6,900 -2.82 Mua
13:11:03 5,000 6,900 -2.82 Mua
13:10:35 12,000 6,900 -2.82 Mua
13:07:22 10,000 6,800 -4.23 Bán
13:05:20 1,500 6,800 -4.23 Bán
13:03:38 1,000 6,900 -2.82 Mua
13:00:51 200 6,900 -2.82 Mua
13:00:47 1,500 6,900 -2.82 Bán
13:00:09 6,800 6,900 -2.82 Bán
13:00:08 25,000 6,900 -2.82 Bán
13:00:05 200 6,900 -2.82 Bán
11:07:40 100 7,000 -1.41 Bán
10:59:16 100 7,100 0.0 Mua
10:42:47 2,900 7,000 -1.41 Mua
10:29:05 1,800 6,900 -2.82 Bán
10:14:26 900 7,000 -1.41 Bán
10:10:59 200 7,000 -1.41 Bán
10:10:56 500 7,000 -1.41 Bán
10:10:55 600 7,000 -1.41 Bán
09:56:49 300 7,000 -1.41 Mua
09:49:39 100 7,000 -1.41 Bán
09:48:43 900 7,000 -1.41 Mua
09:45:55 1,000 7,000 -1.41 Bán
09:45:50 8,100 7,000 -1.41 Bán
09:45:42 100 7,000 -1.41 Bán
09:45:17 3,600 7,000 -1.41 Bán
09:44:56 1,500 7,000 -1.41 Bán
09:39:07 800 7,100 0.0 Bán
09:37:58 400 7,100 0.0 Bán
09:31:57 1,000 7,100 0.0 Mua
09:30:46 100 7,100 0.0 Mua
09:30:43 6,900 7,100 0.0 Mua
09:29:22 1,800 7,100 0.0 Mua
09:23:42 3,000 7,100 0.0 Mua
09:19:05 3,000 7,000 -1.41 Bán
09:14:54 800 7,000 -1.41 Mua
09:14:23 300 7,000 -1.41 Mua
09:14:21 900 7,000 -1.41 Bán
09:14:11 100 7,000 -1.41 Bán
09:13:24 1,500 7,000 -1.41 Bán
09:07:41 1,100 7,000 -1.41 Bán
09:05:42 2,000 7,000 -1.41 Bán
09:00:27 1,700 7,100 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu WSS

Định giá cổ phiếu WSS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng WSS

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu WSS với giá trị luỹ kế 27.60 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng WSS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh WSS

Phân tích báo cáo tài chính WSS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật