Chỉ số tài chính cổ phiếu VTA

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VTA

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VTA trong phiên

Tham chiếu 3,500
Mở cửa 3,500
Thấp nhất 3,300
Cao nhất 3,500
KLGD 19,300
GTGD 0.07 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 3,500
16,400 3,600
4,100 3,300
12,300 4,000
200 3,200
- -
4,500
3,500
28,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:54:09 1,000 3,500 0.0 Bán
14:53:08 4,800 3,500 0.0 Bán
14:25:01 200 3,500 0.0 Bán
14:05:50 2,100 3,300 -5.71 Bán
14:04:44 1,000 3,500 0.0 Mua
14:04:34 6,100 3,500 0.0 Bán
14:03:31 4,100 3,300 -5.71 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VTA

Định giá cổ phiếu VTA theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VTA

N E W

Tự doanh mua bán ròng VTA

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu VTA với giá trị -167000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh VTA

Phân tích báo cáo tài chính VTA

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật