Chỉ số tài chính cổ phiếu VST

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VST

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VST trong phiên

Tham chiếu 3,400
Mở cửa 3,400
Thấp nhất 3,400
Cao nhất 3,800
KLGD 260,600
GTGD 0.97 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
700 3,700
37,900 3,800
18,500 3,600
100,600 3,900
21,900 3,500
- -
41,100
3,800
138,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:50:17 2,100 3,800 11.76 Mua
14:47:36 12,000 3,700 8.82 Mua
14:37:50 1,100 3,700 8.82 Bán
14:36:55 1,000 3,700 8.82 Bán
14:35:37 400 3,700 8.82 Mua
14:35:13 100 3,700 8.82 Mua
14:33:48 1,000 3,700 8.82 Bán
14:18:35 1,000 3,800 11.76 Mua
14:14:32 2,400 3,800 11.76 Mua
13:52:05 200 3,800 11.76 Mua
13:33:23 14,900 3,800 11.76 Mua
13:32:27 3,000 3,800 11.76 Mua
13:31:27 700 3,700 8.82 Mua
13:24:35 100 3,700 8.82 Mua
13:02:08 300 3,600 5.88 Mua
13:00:15 300 3,600 5.88 Bán
13:00:08 300 3,600 5.88 Bán
10:35:53 100 3,600 5.88 Mua
10:35:09 500 3,600 5.88 Mua
10:34:53 12,000 3,600 5.88 Mua
10:29:07 9,000 3,600 5.88 Bán
10:26:31 200 3,700 8.82 Mua
09:57:24 100 3,700 8.82 Mua
09:56:49 5,000 3,700 8.82 Mua
09:48:32 1,300 3,700 8.82 Mua
09:47:52 1,900 3,700 8.82 Mua
09:47:05 1,000 3,700 8.82 Mua
09:46:24 4,000 3,700 8.82 Mua
09:43:40 7,500 3,700 8.82 Bán
09:42:26 5,000 3,700 8.82 Bán
09:40:55 800 3,800 11.76 Bán
09:38:59 100 3,800 11.76 Bán
09:38:16 100 3,800 11.76 Mua
09:38:07 2,900 3,800 11.76 Bán
09:37:43 8,100 3,800 11.76 Mua
09:34:29 600 3,800 11.76 Mua
09:33:45 4,600 3,800 11.76 Mua
09:33:41 1,100 3,800 11.76 Bán
09:33:21 8,600 3,800 11.76 Mua
09:31:28 1,400 3,800 11.76 Mua
09:30:20 900 3,800 11.76 Mua
09:30:04 1,100 3,800 11.76 Bán
09:28:33 200 3,800 11.76 Bán
09:27:49 5,000 3,800 11.76 Bán
09:23:53 3,500 3,800 11.76 Bán
09:23:44 2,000 3,800 11.76 Mua
09:23:39 3,300 3,800 11.76 Mua
09:22:53 10,000 3,800 11.76 Mua
09:21:57 10,000 3,800 11.76 Mua
09:21:12 10,000 3,700 8.82 Mua
09:19:49 100 3,700 8.82 Mua
09:19:23 20,000 3,700 8.82 Mua
09:17:50 1,000 3,600 5.88 Bán
09:17:39 1,000 3,600 5.88 Bán
09:17:17 100 3,600 5.88 Bán
09:14:13 23,000 3,700 8.82 Mua
09:13:54 4,600 3,600 5.88 Mua
09:11:58 1,000 3,500 2.94 Mua
09:09:02 1,000 3,500 2.94 Mua
09:00:42 300 3,400 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VST

Định giá cổ phiếu VST theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VST

N E W

Tự doanh mua bán ròng VST

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VST

Phân tích báo cáo tài chính VST

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật