Chỉ số tài chính cổ phiếu VSH

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VSH

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VSH trong phiên

Tham chiếu 49,800
Mở cửa 48,700
Thấp nhất 48,700
Cao nhất 50,000
KLGD 25,000
GTGD 1.22 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.19 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 48,950
900 49,500
400 48,700
300 49,600
600 48,500
600 49,700
1,100
49,500
1,800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:47:10 100 49,500 -0.6 -
14:29:38 400 48,950 -1.71 Mua
14:25:29 100 48,800 -2.01 Mua
14:24:15 1,300 48,800 -2.01 Bán
14:23:50 5,000 48,800 -2.01 Bán
14:18:00 700 48,850 -1.91 Mua
14:11:44 9,300 48,850 -1.91 Bán
14:08:34 100 48,950 -1.71 Bán
14:02:43 300 48,950 -1.71 Mua
14:02:21 100 48,950 -1.71 Mua
14:00:39 100 48,950 -1.71 Bán
13:52:54 500 48,950 -1.71 Bán
13:48:26 200 49,600 -0.4 Mua
13:47:34 400 49,000 -1.61 Mua
13:47:10 1,000 49,000 -1.61 Mua
13:46:54 500 49,000 -1.61 Mua
13:45:28 500 48,950 -1.71 Bán
13:37:52 200 48,950 -1.71 Bán
13:30:11 100 49,000 -1.61 Bán
11:26:50 100 49,000 -1.61 Bán
11:13:19 100 49,000 -1.61 Bán
11:12:58 100 49,600 -0.4 Mua
11:00:23 200 48,850 -1.91 Bán
10:26:09 100 48,800 -2.01 Bán
10:13:49 900 48,800 -2.01 Bán
10:08:24 100 49,000 -1.61 Bán
10:02:28 1,000 49,050 -1.51 Bán
09:49:39 200 49,100 -1.41 Bán
09:41:19 100 49,800 0.0 Mua
09:38:10 300 49,500 -0.6 Bán
09:15:54 500 50,000 0.4 -
09:15:53 400 48,700 -2.21 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VSH

Định giá cổ phiếu VSH theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VSH

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VSH với giá trị luỹ kế -2.25 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VSH

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VSH

Phân tích báo cáo tài chính VSH

Lịch sử cổ tức VSH

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật