Chỉ số tài chính cổ phiếu VSF

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VSF

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VSF trong phiên

Tham chiếu 33,100
Mở cửa 32,500
Thấp nhất 32,500
Cao nhất 33,000
KLGD 8,200
GTGD 0.27 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
400 32,700
2,400 33,000
800 32,600
3,200 33,100
400 32,500
700 33,400
1,600
33,000
6,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
11:13:10 2,100 33,000 -0.3 Mua
11:13:00 1,500 32,700 -1.21 Mua
11:12:51 1,600 32,700 -1.21 Mua
11:12:42 600 32,600 -1.51 Mua
11:12:34 1,300 32,600 -1.51 Mua
09:14:33 1,100 32,500 -1.81 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VSF

Định giá cổ phiếu VSF theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh VSF

Phân tích báo cáo tài chính VSF

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật