Chỉ số tài chính cổ phiếu VNL

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VNL

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VNL trong phiên

Tham chiếu 19,900
Mở cửa 19,950
Thấp nhất 19,950
Cao nhất 20,700
KLGD -
GTGD 0.16 tỷ
NN Mua 0.00 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 20,100
200 20,500
1,300 20,050
3,000 20,600
100 19,950
900 20,650
1,700
20,600
4,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:26:05 100 20,600 3.52 Mua
14:02:13 100 20,650 3.77 Mua
14:01:27 100 20,650 3.77 Mua
13:00:29 100 20,700 4.02 Mua
13:00:22 500 20,700 4.02 Mua
11:29:43 2,100 20,500 3.02 Mua
11:28:12 600 20,400 2.51 Mua
11:28:06 200 20,250 1.76 Mua
11:27:58 400 20,200 1.51 Mua
11:25:06 200 20,100 1.01 Mua
11:19:09 200 20,050 0.75 Mua
11:14:47 300 20,000 0.5 Mua
10:46:11 1,000 19,950 0.25 Bán
10:25:46 500 19,950 0.25 Bán
10:09:20 1,500 19,950 0.25 Mua
09:15:23 100 19,950 0.25 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VNL

Định giá cổ phiếu VNL theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh VNL

Phân tích báo cáo tài chính VNL

Lịch sử cổ tức VNL

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật