Chỉ số tài chính cổ phiếu VNA
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VNA
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VNA trong phiên
Tham chiếu
18,900
Mở cửa
19,400
Thấp nhất
19,000
Cao nhất
19,400
KLGD
2,200
GTGD
0.04 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
500
19,000
1,200
19,300
2,000
18,900
1,400
19,400
2,700
18,800
400
19,500
5,200
19,000
3,000
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:16:53
700
19,000
0.53
Bán
13:11:52
300
19,000
0.53
Bán
13:08:46
1,000
19,000
0.53
Bán
10:32:43
100
19,300
2.12
Mua
09:54:02
100
19,400
2.65
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VNA
Định giá cổ phiếu VNA theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VNA
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng VNA
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VNA
Phân tích báo cáo tài chính VNA
Lịch sử cổ tức VNA
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính