Chỉ số tài chính cổ phiếu VIW
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VIW
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VIW trong phiên
Tham chiếu
9,000
Mở cửa
9,500
Thấp nhất
9,500
Cao nhất
9,500
KLGD
900
GTGD
0.0086 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
5,000
9,300
300
9,800
2,800
9,200
4,300
10,300
10,100
9,000
-
-
17,900
9,500
4,600
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:47:21
800
9,500
5.56
Mua
14:23:47
100
9,500
5.56
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VIW
Định giá cổ phiếu VIW theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VIW
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng VIW
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VIW
Phân tích báo cáo tài chính VIW
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính