Chỉ số tài chính cổ phiếu VHD

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VHD

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VHD trong phiên

Tham chiếu 4,500
Mở cửa 5,100
Thấp nhất 5,000
Cao nhất 5,100
KLGD 59,900
GTGD 0.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
19,000 5,100
- -
8,200 5,000
- -
4,500 4,900
- -
31,700
5,100
-
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
11:03:27 3,800 5,100 13.33 Bán
10:23:36 3,800 5,100 13.33 Mua
10:16:22 500 5,100 13.33 Mua
10:13:16 800 5,100 13.33 Mua
10:12:44 1,400 5,100 13.33 Mua
10:07:37 200 5,100 13.33 Mua
10:03:55 10,000 5,100 13.33 Mua
10:02:45 10,000 5,100 13.33 Mua
10:01:59 300 5,100 13.33 Mua
10:00:38 5,000 5,100 13.33 Mua
10:00:06 2,500 5,100 13.33 Mua
09:59:45 2,000 5,100 13.33 Mua
09:56:08 2,000 5,100 13.33 Mua
09:49:00 11,500 5,100 13.33 Bán
09:23:43 500 5,100 13.33 Mua
09:22:41 300 5,100 13.33 Mua
09:21:28 100 5,000 11.11 Bán
09:17:51 100 5,100 13.33 Mua
09:13:12 600 5,100 13.33 Bán
09:11:40 100 5,100 13.33 Mua
09:10:30 1,700 5,100 13.33 Bán
09:04:19 200 5,100 13.33 Bán
09:01:57 100 5,100 13.33 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VHD

Định giá cổ phiếu VHD theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VHD

N E W

Tự doanh mua bán ròng VHD

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VHD

Phân tích báo cáo tài chính VHD

Lịch sử cổ tức VHD

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật