Chỉ số tài chính cổ phiếu VGV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VGV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VGV trong phiên

Tham chiếu 32,100
Mở cửa 29,000
Thấp nhất 29,000
Cao nhất 36,900
KLGD 12,300
GTGD 0.36 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
5,100 30,000
500 36,900
6,900 29,500
- -
5,200 29,100
- -
17,200
36,900
500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:05 1,100 36,900 14.95 Mua
14:55:18 100 29,100 -9.35 Bán
14:33:25 1,600 29,100 -9.35 Mua
14:21:18 400 29,100 -9.35 Mua
14:17:55 600 29,100 -9.35 Mua
14:17:33 100 29,100 -9.35 Mua
13:50:28 2,300 29,100 -9.35 Bán
13:43:13 2,700 29,100 -9.35 Bán
13:38:53 2,300 29,100 -9.35 Bán
10:30:47 100 31,700 -1.25 Mua
10:25:33 600 30,000 -6.54 Bán
09:44:31 200 29,100 -9.35 Bán
09:16:58 200 29,000 -9.66 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VGV

Định giá cổ phiếu VGV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VGV

N E W

Tự doanh mua bán ròng VGV

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VGV

Phân tích báo cáo tài chính VGV

Lịch sử cổ tức VGV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật