Chỉ số tài chính cổ phiếu VET

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VET

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VET trong phiên

Tham chiếu 19,700
Mở cửa 18,400
Thấp nhất 18,400
Cao nhất 19,000
KLGD 300
GTGD 0.0056 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 18,400
4,100 19,000
200 18,300
100 19,500
1,100 18,200
100 19,600
1,500
19,000
4,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:28:09 100 19,000 -3.55 Mua
13:50:00 100 19,000 -3.55 Mua
13:24:15 100 18,400 -6.6 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VET

Định giá cổ phiếu VET theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VET

N E W

Tự doanh mua bán ròng VET

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VET

Phân tích báo cáo tài chính VET

Lịch sử cổ tức VET

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật