Chỉ số tài chính cổ phiếu VET
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VET
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VET trong phiên
Tham chiếu
16,300
Mở cửa
16,300
Thấp nhất
16,300
Cao nhất
16,500
KLGD
300
GTGD
0.00 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
16,200
200
16,400
100
16,000
1,100
16,500
100
15,800
200
17,500
300
16,500
1,500
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
13:17:06
100
16,500
1.23
Mua
10:37:13
100
16,300
0.0
Mua
09:27:35
100
16,300
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VET
Định giá cổ phiếu VET theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Phân tích kết quả kinh doanh VET
Phân tích báo cáo tài chính VET
Lịch sử cổ tức VET
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính