Chỉ số tài chính cổ phiếu VE9
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VE9
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VE9 trong phiên
Tham chiếu
5,700
Mở cửa
5,600
Thấp nhất
5,500
Cao nhất
6,400
KLGD
172,000
GTGD
1.04 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
600
5,900
1,400
6,100
9,300
5,800
5,600
6,200
62,700
5,700
16,200
6,300
72,600
5,900
23,200
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:59:57
3,900
5,900
3.51
Bán
14:59:54
2,000
5,900
3.51
Bán
14:58:33
12,000
6,100
7.02
Mua
14:44:29
8,900
6,000
5.26
Mua
14:41:18
1,100
6,000
5.26
Bán
14:39:51
9,900
6,000
5.26
Mua
14:26:27
100
6,000
5.26
Mua
14:26:13
100
6,000
5.26
Mua
14:22:04
100
6,000
5.26
Mua
14:15:14
1,000
6,000
5.26
Mua
14:13:47
300
5,800
1.75
Bán
14:01:22
800
6,000
5.26
Bán
14:00:31
200
6,000
5.26
Bán
13:54:09
1,900
6,000
5.26
Bán
13:53:37
200
6,000
5.26
Bán
13:53:24
25,000
6,000
5.26
Bán
13:46:25
100
6,000
5.26
Bán
13:38:55
400
6,000
5.26
Bán
13:37:33
300
6,000
5.26
Bán
13:37:27
400
6,000
5.26
Bán
13:35:31
5,000
6,000
5.26
Bán
13:27:58
2,000
6,000
5.26
Bán
13:25:19
3,000
6,000
5.26
Bán
13:23:08
6,800
6,000
5.26
Mua
13:22:32
100
5,900
3.51
Bán
13:18:35
200
5,900
3.51
Bán
13:15:17
3,300
6,000
5.26
Bán
13:13:31
200
6,100
7.02
Mua
13:12:07
800
6,000
5.26
Mua
13:07:09
1,000
6,000
5.26
Bán
13:04:31
300
6,000
5.26
Mua
13:04:29
4,900
6,000
5.26
Mua
13:03:50
400
6,000
5.26
Mua
11:13:53
100
5,800
1.75
Bán
11:13:46
2,000
6,000
5.26
Mua
11:09:04
2,700
6,000
5.26
Bán
10:58:37
500
6,300
10.53
Mua
10:54:37
500
6,000
5.26
Bán
10:53:16
100
6,000
5.26
Bán
10:40:31
800
6,300
10.53
Mua
10:39:50
4,700
6,300
10.53
Mua
10:27:17
5,200
6,300
10.53
Mua
10:25:28
500
6,300
10.53
Mua
10:23:48
1,400
6,300
10.53
Bán
10:23:16
100
6,300
10.53
Mua
10:22:07
300
6,400
12.28
Mua
10:20:15
100
6,300
10.53
Mua
10:20:07
16,900
6,300
10.53
Mua
10:19:58
1,500
6,200
8.77
Mua
10:18:15
1,700
6,200
8.77
Mua
10:18:02
200
6,100
7.02
Mua
10:16:55
1,500
6,000
5.26
Mua
10:15:50
100
6,000
5.26
Mua
10:15:38
100
5,900
3.51
Mua
10:13:57
6,200
6,000
5.26
Mua
10:13:01
1,700
6,000
5.26
Mua
10:12:37
2,500
5,900
3.51
Mua
10:11:41
9,000
5,800
1.75
Mua
10:11:31
7,800
5,700
0.0
Mua
10:11:03
3,600
5,600
-1.75
Mua
10:04:03
3,000
5,500
-3.51
Bán
10:02:25
500
5,600
-1.75
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VE9
Định giá cổ phiếu VE9 theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VE9
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VE9 với giá trị luỹ kế -97.50 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng VE9
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VE9
Phân tích báo cáo tài chính VE9
Lịch sử cổ tức VE9
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính