Chỉ số tài chính cổ phiếu VCW
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VCW
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VCW trong phiên
Tham chiếu
43,100
Mở cửa
41,700
Thấp nhất
41,700
Cao nhất
49,500
KLGD
10,700
GTGD
0.51 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
0.0052 tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,200
45,000
4,500
49,400
100
43,300
700
49,500
300
43,200
-
-
1,600
49,400
5,200
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:02:55
100
49,400
14.62
Mua
13:53:11
300
49,500
14.85
Mua
13:50:01
2,000
49,500
14.85
Mua
13:49:33
300
49,500
14.85
Mua
13:48:29
4,700
49,500
14.85
Mua
13:32:00
200
45,000
4.41
Mua
13:31:13
1,200
45,000
4.41
Mua
13:16:22
200
44,000
2.09
Mua
13:11:11
200
43,500
0.93
Mua
13:05:52
100
43,500
0.93
Mua
13:04:55
100
43,500
0.93
Mua
11:20:24
200
43,000
-0.23
Bán
10:01:17
200
43,000
-0.23
Bán
09:55:02
900
43,000
-0.23
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VCW
Định giá cổ phiếu VCW theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VCW
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VCW với giá trị luỹ kế -5.09 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng VCW
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VCW
Phân tích báo cáo tài chính VCW
Lịch sử cổ tức VCW
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính