Chỉ số tài chính cổ phiếu VAV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VAV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VAV trong phiên

Tham chiếu 49,200
Mở cửa 47,500
Thấp nhất 42,000
Cao nhất 47,500
KLGD 10,400
GTGD 0.45 tỷ
NN Mua 0.17 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
400 42,400
1,000 46,800
400 42,300
1,300 47,000
100 42,200
1,000 47,200
900
42,300
3,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:48:23 100 42,300 -14.02 Bán
14:27:42 500 42,100 -14.43 Bán
14:19:53 500 42,100 -14.43 Bán
14:17:55 300 42,100 -14.43 Bán
14:17:48 200 42,300 -14.02 Bán
14:08:21 200 42,100 -14.43 Mua
14:07:55 100 42,100 -14.43 Mua
14:07:06 100 42,100 -14.43 Mua
14:05:23 200 42,100 -14.43 Bán
14:03:51 500 42,100 -14.43 Bán
14:02:22 1,000 42,000 -14.63 Bán
14:01:57 500 42,000 -14.63 Bán
14:01:16 600 42,000 -14.63 Bán
13:59:12 700 42,000 -14.63 Bán
13:59:11 1,300 42,000 -14.63 Bán
13:00:46 100 47,500 -3.46 Mua
10:38:48 500 47,500 -3.46 Mua
10:15:25 1,200 47,500 -3.46 Mua
10:08:00 100 47,500 -3.46 Bán
10:07:07 100 47,500 -3.46 Mua
10:02:23 100 42,000 -14.63 Bán
10:01:31 300 42,000 -14.63 Bán
09:56:52 1,000 42,000 -14.63 Bán
09:51:48 100 42,000 -14.63 Bán
09:47:10 100 47,500 -3.46 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VAV

Định giá cổ phiếu VAV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VAV

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu VAV với giá trị luỹ kế 732.47 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VAV

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VAV

Phân tích báo cáo tài chính VAV

Lịch sử cổ tức VAV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật