Chỉ số tài chính cổ phiếu UXC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu UXC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch UXC trong phiên
Tham chiếu
6,400
Mở cửa
5,500
Thấp nhất
5,500
Cao nhất
5,500
KLGD
700
GTGD
0.0039 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
-
-
10,000
5,500
-
-
100
7,300
-
-
-
-
-
5,500
10,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:21:34
100
5,500
-14.06
Mua
14:12:27
100
5,500
-14.06
Mua
13:33:56
200
5,500
-14.06
Mua
10:18:24
100
5,500
-14.06
Mua
10:17:37
200
5,500
-14.06
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu UXC
Định giá cổ phiếu UXC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng UXC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng UXC
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh UXC
Phân tích báo cáo tài chính UXC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính