Chỉ số tài chính cổ phiếu UDJ

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu UDJ

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch UDJ trong phiên

Tham chiếu 7,900
Mở cửa 7,800
Thấp nhất 7,700
Cao nhất 7,900
KLGD 34,100
GTGD 0.26 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
6,400 7,700
5,700 7,800
20,800 7,600
10,800 7,900
6,000 7,500
10,000 8,000
33,200
7,700
26,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:25 1,500 7,700 -2.53 Bán
14:31:44 3,000 7,800 -1.27 Mua
14:14:04 100 7,800 -1.27 Mua
14:14:02 100 7,700 -2.53 Bán
13:32:07 200 7,800 -1.27 Mua
13:27:53 2,900 7,700 -2.53 Bán
13:27:50 4,000 7,700 -2.53 Bán
13:18:18 200 7,800 -1.27 Mua
13:12:49 800 7,800 -1.27 Mua
13:12:12 1,000 7,800 -1.27 Mua
13:07:55 400 7,700 -2.53 Mua
13:05:56 300 7,700 -2.53 Bán
13:05:27 2,000 7,700 -2.53 Bán
13:00:17 600 7,700 -2.53 Bán
13:00:10 1,000 7,700 -2.53 Bán
11:17:24 200 7,700 -2.53 Bán
11:10:09 1,000 7,800 -1.27 Mua
10:45:51 1,100 7,800 -1.27 Mua
10:43:30 100 7,800 -1.27 Mua
10:39:11 900 7,800 -1.27 Mua
09:51:18 1,000 7,800 -1.27 Mua
09:47:13 1,100 7,800 -1.27 Mua
09:46:09 1,000 7,800 -1.27 Mua
09:45:41 200 7,800 -1.27 Mua
09:35:43 100 7,900 0.0 Mua
09:35:39 3,800 7,800 -1.27 Mua
09:25:19 800 7,800 -1.27 Mua
09:24:03 100 7,800 -1.27 Mua
09:16:09 200 7,800 -1.27 Mua
09:06:17 3,100 7,800 -1.27 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu UDJ

Định giá cổ phiếu UDJ theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng UDJ

N E W

Tự doanh mua bán ròng UDJ

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh UDJ

Phân tích báo cáo tài chính UDJ

Lịch sử cổ tức UDJ

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật