Chỉ số tài chính cổ phiếu UDC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu UDC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch UDC trong phiên

Tham chiếu 4,500
Mở cửa 4,500
Thấp nhất 4,400
Cao nhất 4,700
KLGD 57,200
GTGD 0.26 tỷ
NN Mua 0.01 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
23,400 4,400
1,700 4,600
20,600 4,300
34,000 4,700
11,300 4,200
16,000 4,800
55,300
4,600
51,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:57:19 5,000 4,600 2.22 Mua
14:53:13 100 4,600 2.22 Mua
14:42:42 800 4,500 0.0 Mua
14:41:36 5,000 4,500 0.0 Bán
14:41:35 200 4,500 0.0 Bán
14:33:55 2,300 4,500 0.0 Bán
14:25:25 2,000 4,500 0.0 Bán
14:17:48 6,000 4,500 0.0 Bán
14:05:47 100 4,600 2.22 Mua
13:49:54 500 4,500 0.0 Bán
13:39:00 700 4,400 -2.22 Bán
13:33:22 100 4,500 0.0 Mua
13:26:38 100 4,600 2.22 Mua
13:26:27 1,000 4,500 0.0 Bán
13:21:04 1,000 4,500 0.0 Bán
11:03:12 100 4,600 2.22 Mua
11:02:57 1,000 4,500 0.0 Bán
10:49:20 100 4,600 2.22 Mua
10:49:07 100 4,400 -2.22 Bán
10:48:50 400 4,400 -2.22 Bán
10:47:57 100 4,400 -2.22 Bán
10:47:20 1,000 4,400 -2.22 Bán
10:32:53 100 4,600 2.22 Mua
10:32:31 7,500 4,400 -2.22 Bán
10:29:01 1,000 4,500 0.0 Bán
09:41:34 500 4,700 4.44 Mua
09:24:20 400 4,500 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu UDC

Định giá cổ phiếu UDC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng UDC

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu UDC với giá trị luỹ kế -658.00 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng UDC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh UDC

Phân tích báo cáo tài chính UDC

Lịch sử cổ tức UDC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật