Chỉ số tài chính cổ phiếu TSA
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TSA
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch TSA trong phiên
Tham chiếu
12,000
Mở cửa
11,900
Thấp nhất
11,900
Cao nhất
12,400
KLGD
107,800
GTGD
1.30 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,000
12,200
300
12,300
300
12,100
100
12,400
4,000
12,000
400
12,500
5,300
12,200
800
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
13:53:02
500
12,200
1.67
Mua
13:51:10
14,900
12,100
0.83
Bán
13:44:50
25,000
12,200
1.67
Bán
13:44:19
3,000
12,300
2.5
Bán
13:43:23
2,500
12,400
3.33
Bán
13:35:51
1,100
12,000
0.0
Mua
13:30:21
22,300
12,000
0.0
Mua
13:29:14
400
11,900
-0.83
Bán
13:28:58
20,000
12,000
0.0
Mua
13:24:00
100
11,900
-0.83
Bán
13:23:54
2,900
11,900
-0.83
Bán
13:22:54
15,000
12,000
0.0
Mua
13:21:20
100
11,900
-0.83
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TSA
Định giá cổ phiếu TSA theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng TSA
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng TSA
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh TSA
Phân tích báo cáo tài chính TSA
Lịch sử cổ tức TSA
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính