Chỉ số tài chính cổ phiếu TNT

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TNT

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TNT trong phiên

Tham chiếu 5,700
Mở cửa 5,750
Thấp nhất 5,600
Cao nhất 6,090
KLGD 589,500
GTGD 3.46 tỷ
NN Mua 0.04 tỷ
NN Bán 0.70 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
1,100 5,970
200 5,980
5,000 5,960
4,300 6,000
1,300 5,890
60,000 6,050
7,400
5,970
64,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:39 11,700 5,970 4.74 -
14:29:48 1,000 5,980 4.91 Mua
14:28:58 500 6,000 5.26 Mua
14:28:48 2,500 6,000 5.26 Mua
14:26:49 1,000 6,000 5.26 Mua
14:15:37 2,900 6,000 5.26 Mua
14:12:38 2,000 6,000 5.26 Mua
14:08:31 1,000 6,000 5.26 Mua
14:08:25 100 6,000 5.26 Mua
14:08:08 200 6,070 6.49 Bán
14:07:53 1,300 6,070 6.49 Mua
14:07:15 2,000 6,070 6.49 Mua
14:06:59 300 6,070 6.49 Mua
14:06:56 2,000 6,070 6.49 Mua
14:06:40 700 6,070 6.49 Mua
14:06:25 1,700 6,080 6.67 Bán
14:06:24 1,000 6,080 6.67 Bán
14:06:23 7,000 6,090 6.84 Mua
14:06:13 2,000 6,080 6.67 Bán
14:06:08 1,000 6,090 6.84 Mua
14:05:52 3,000 6,090 6.84 Mua
14:04:45 900 6,090 6.84 Mua
14:04:44 49,100 6,090 6.84 Mua
14:03:22 40,000 6,000 5.26 Mua
14:02:54 700 5,990 5.09 Mua
14:02:44 10,100 5,900 3.51 Mua
14:02:34 7,900 5,890 3.33 Mua
13:58:08 100 5,850 2.63 Bán
13:55:47 1,500 5,870 2.98 Bán
13:51:40 5,500 5,870 2.98 Bán
13:49:14 500 5,900 3.51 Bán
13:48:39 14,000 5,900 3.51 Bán
13:47:22 10,000 5,900 3.51 Bán
13:46:58 200 5,900 3.51 Mua
13:46:41 100 5,900 3.51 Mua
13:42:52 5,000 5,870 2.98 Bán
13:40:28 1,000 5,980 4.91 Mua
13:39:51 1,000 5,990 5.09 Mua
13:37:08 1,000 5,990 5.09 Mua
13:34:00 3,000 6,000 5.26 Mua
13:32:29 22,000 6,000 5.26 Mua
13:32:19 30,000 5,940 4.21 Mua
13:32:08 30,000 5,900 3.51 Mua
13:31:58 30,000 5,880 3.16 Mua
13:31:47 30,000 5,830 2.28 Mua
13:31:38 17,300 5,790 1.58 Mua
13:31:35 12,700 5,770 1.23 Mua
13:29:40 1,500 5,710 0.18 Bán
13:26:22 4,900 5,710 0.18 Mua
13:24:43 100 5,710 0.18 Bán
13:19:36 1,000 5,710 0.18 Bán
13:17:59 2,000 5,720 0.35 Bán
13:15:34 100 5,750 0.88 Mua
13:13:35 500 5,750 0.88 Mua
13:00:43 200 5,770 1.23 Mua
11:28:55 5,400 5,770 1.23 Mua
11:22:57 200 5,710 0.18 Mua
11:21:59 500 5,700 0.0 Bán
11:10:28 600 5,700 0.0 Bán
11:09:42 4,300 5,700 0.0 Mua
11:05:24 2,000 5,660 -0.7 Bán
10:58:23 3,200 5,660 -0.7 Bán
10:55:35 19,900 5,660 -0.7 Bán
10:50:19 4,300 5,660 -0.7 Mua
10:47:20 800 5,600 -1.75 Bán
10:46:51 600 5,610 -1.58 Mua
10:45:23 5,000 5,610 -1.58 Mua
10:44:46 3,100 5,610 -1.58 Bán
10:37:18 3,700 5,690 -0.18 Bán
10:36:18 2,000 5,690 -0.18 Bán
10:24:25 200 5,690 -0.18 Bán
10:23:48 1,400 5,690 -0.18 Bán
10:22:50 22,700 5,670 -0.53 Mua
10:21:41 100 5,650 -0.88 Bán
10:12:08 100 5,670 -0.53 Mua
10:08:40 3,500 5,680 -0.35 Mua
09:57:55 400 5,680 -0.35 Bán
09:55:58 500 5,680 -0.35 Bán
09:55:40 2,000 5,680 -0.35 Bán
09:54:56 6,300 5,690 -0.18 Bán
09:54:44 1,800 5,690 -0.18 Bán
09:54:39 200 5,690 -0.18 Bán
09:49:44 500 5,700 0.0 Bán
09:49:02 500 5,700 0.0 Mua
09:48:46 200 5,700 0.0 Mua
09:44:10 3,000 5,700 0.0 Mua
09:40:33 1,000 5,690 -0.18 Bán
09:39:52 1,500 5,700 0.0 Bán
09:35:39 3,600 5,700 0.0 Mua
09:34:15 100 5,700 0.0 Mua
09:33:46 1,900 5,700 0.0 Mua
09:33:10 100 5,680 -0.35 Bán
09:30:04 700 5,700 0.0 Bán
09:28:08 3,400 5,700 0.0 Bán
09:24:45 5,000 5,700 0.0 Bán
09:21:08 100 5,750 0.88 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TNT

Định giá cổ phiếu TNT theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TNT

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu TNT với giá trị luỹ kế -1.49 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng TNT

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TNT

Phân tích báo cáo tài chính TNT

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật