Chỉ số tài chính cổ phiếu TL4

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TL4

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TL4 trong phiên

Tham chiếu 7,900
Mở cửa 7,900
Thấp nhất 7,900
Cao nhất 8,800
KLGD 151,700
GTGD 1.30 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
6,800 8,200
3,100 8,900
11,000 8,100
30,000 9,000
10,000 8,000
- -
27,800
8,100
33,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:27:04 7,700 8,100 2.53 Bán
14:26:16 6,000 8,800 11.39 Mua
14:25:45 20,000 8,800 11.39 Mua
14:25:39 6,800 8,500 7.59 Bán
14:21:30 200 8,500 7.59 Mua
14:19:16 7,400 8,500 7.59 Bán
14:17:44 10,000 8,700 10.13 Mua
14:17:04 12,400 8,500 7.59 Mua
14:16:03 200 8,500 7.59 Mua
14:02:27 4,800 8,500 7.59 Bán
13:58:32 2,200 8,500 7.59 Mua
13:57:27 13,000 8,500 7.59 Mua
13:54:08 7,000 8,500 7.59 Mua
13:53:44 10,000 8,500 7.59 Mua
13:50:18 10,000 8,500 7.59 Mua
13:48:06 10,000 8,500 7.59 Bán
13:45:05 10,000 8,500 7.59 Bán
13:35:59 1,800 8,500 7.59 Bán
13:35:12 1,200 8,500 7.59 Bán
13:28:48 11,000 8,500 7.59 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TL4

Định giá cổ phiếu TL4 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TL4

N E W

Tự doanh mua bán ròng TL4

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TL4

Phân tích báo cáo tài chính TL4

Lịch sử cổ tức TL4

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật