Chỉ số tài chính cổ phiếu TCW

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TCW

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TCW trong phiên

Tham chiếu 30,200
Mở cửa 30,300
Thấp nhất 30,000
Cao nhất 30,300
KLGD 8,100
GTGD 0.24 tỷ
NN Mua 0.05 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
800 30,100
200 30,200
2,000 30,000
2,100 30,300
200 29,900
1,400 30,400
3,000
30,200
3,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:53:47 500 30,200 0.0 Mua
14:36:09 3,000 30,200 0.0 Mua
14:22:36 1,500 30,000 -0.66 Bán
14:11:11 100 30,100 -0.33 Mua
14:06:27 100 30,100 -0.33 Mua
14:04:19 200 30,100 -0.33 Mua
13:57:11 1,100 30,100 -0.33 Bán
13:29:17 100 30,200 0.0 Bán
13:29:12 400 30,200 0.0 Bán
13:00:17 200 30,300 0.33 Mua
13:00:04 100 30,300 0.33 Mua
10:43:11 100 30,300 0.33 Mua
10:34:40 100 30,200 0.0 Bán
10:31:15 300 30,200 0.0 Bán
10:17:21 200 30,200 0.0 Bán
10:13:21 100 30,300 0.33 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TCW

Định giá cổ phiếu TCW theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TCW

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu TCW với giá trị luỹ kế -60.13 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng TCW

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TCW

Phân tích báo cáo tài chính TCW

Lịch sử cổ tức TCW

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật