Chỉ số tài chính cổ phiếu SWC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SWC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch SWC trong phiên
Tham chiếu
35,000
Mở cửa
35,200
Thấp nhất
35,200
Cao nhất
35,800
KLGD
36,600
GTGD
1.30 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,000
35,500
5,000
35,700
4,300
35,400
2,300
35,800
1,500
35,300
3,400
35,900
6,800
35,500
10,700
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:35:22
100
35,500
1.43
Mua
14:14:46
1,900
35,500
1.43
Bán
13:59:29
100
35,500
1.43
Bán
13:52:56
200
35,500
1.43
Bán
13:14:12
1,000
35,700
2.0
Bán
13:08:09
100
35,800
2.29
Mua
13:08:02
400
35,800
2.29
Mua
13:07:41
900
35,800
2.29
Mua
13:07:38
400
35,800
2.29
Mua
13:01:19
2,100
35,700
2.0
Mua
11:29:45
2,000
35,600
1.71
Mua
11:14:29
2,000
35,500
1.43
Mua
11:09:49
3,400
35,400
1.14
Bán
11:01:24
2,000
35,400
1.14
Bán
10:29:14
2,000
35,500
1.43
Mua
10:15:30
1,000
35,500
1.43
Mua
09:58:33
2,000
35,500
1.43
Mua
09:51:53
1,000
35,400
1.14
Mua
09:45:54
1,000
35,400
1.14
Mua
09:37:55
1,000
35,400
1.14
Mua
09:37:42
1,000
35,400
1.14
Bán
09:35:13
1,000
35,400
1.14
Mua
09:34:40
3,000
35,400
1.14
Bán
09:30:54
900
35,500
1.43
Mua
09:12:14
1,200
35,800
2.29
Mua
09:06:18
2,000
35,800
2.29
Mua
09:04:10
1,000
35,500
1.43
Mua
09:00:40
1,900
35,200
0.57
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SWC
Định giá cổ phiếu SWC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng SWC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng SWC
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh SWC
Phân tích báo cáo tài chính SWC
Lịch sử cổ tức SWC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính