Chỉ số tài chính cổ phiếu SSG
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SSG
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch SSG trong phiên
Tham chiếu
9,600
Mở cửa
9,600
Thấp nhất
9,500
Cao nhất
9,700
KLGD
24,400
GTGD
0.23 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
2,500
9,600
2,000
9,700
13,500
9,500
4,200
9,800
9,400
9,400
100
9,900
25,400
9,600
6,300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:26:13
1,500
9,600
0.0
Mua
13:48:33
300
9,500
-1.04
Mua
13:48:31
200
9,500
-1.04
Mua
13:48:13
500
9,500
-1.04
Mua
13:46:53
1,000
9,500
-1.04
Mua
13:45:14
500
9,500
-1.04
Mua
13:45:08
500
9,500
-1.04
Mua
13:44:30
200
9,500
-1.04
Mua
13:44:25
100
9,500
-1.04
Mua
13:43:59
1,000
9,500
-1.04
Mua
13:43:44
1,000
9,500
-1.04
Mua
13:43:36
400
9,500
-1.04
Mua
13:43:02
100
9,500
-1.04
Mua
13:42:38
100
9,500
-1.04
Mua
13:42:09
500
9,500
-1.04
Mua
13:41:56
500
9,500
-1.04
Mua
13:41:55
100
9,500
-1.04
Mua
13:41:00
8,200
9,500
-1.04
Bán
13:39:44
300
9,600
0.0
Bán
13:15:57
300
9,700
1.04
Mua
13:15:45
400
9,700
1.04
Mua
13:14:34
100
9,700
1.04
Mua
13:10:32
100
9,700
1.04
Mua
13:00:20
300
9,600
0.0
Bán
11:19:56
200
9,700
1.04
Bán
11:18:59
100
9,700
1.04
Bán
11:15:49
300
9,700
1.04
Bán
10:55:50
1,000
9,700
1.04
Mua
10:03:12
1,600
9,700
1.04
Mua
09:34:52
100
9,600
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SSG
Định giá cổ phiếu SSG theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng SSG
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng SSG
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh SSG
Phân tích báo cáo tài chính SSG
Lịch sử cổ tức SSG
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính