Chỉ số tài chính cổ phiếu SCI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SCI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SCI trong phiên

Tham chiếu 7,100
Mở cửa 7,100
Thấp nhất 7,100
Cao nhất 7,200
KLGD 600
GTGD 0.0043 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.0017 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,400 7,100
400 7,200
11,600 7,000
9,800 7,300
1,900 6,900
1,600 7,400
16,900
7,200
11,800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:31:29 100 7,200 1.41 Bán
13:24:22 100 7,200 1.41 Mua
13:05:35 100 7,200 1.41 Mua
11:15:14 100 7,200 1.41 Bán
11:08:26 200 7,100 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SCI

Định giá cổ phiếu SCI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SCI

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu SCI với giá trị luỹ kế -26.63 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng SCI

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SCI

Phân tích báo cáo tài chính SCI

Lịch sử cổ tức SCI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật