Chỉ số tài chính cổ phiếu SBB
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SBB
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch SBB trong phiên
Tham chiếu
15,900
Mở cửa
15,900
Thấp nhất
15,900
Cao nhất
16,300
KLGD
15,600
GTGD
0.25 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
2,000
16,100
100
16,400
2,000
16,000
1,000
16,500
4,000
15,200
5,300
16,900
8,000
16,300
6,400
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:44:05
3,300
16,300
2.52
Mua
14:14:00
1,900
16,100
1.26
Bán
14:12:36
2,000
16,100
1.26
Bán
13:27:04
1,500
16,200
1.89
Mua
13:26:55
100
16,100
1.26
Bán
13:26:28
3,000
16,200
1.89
Mua
13:18:25
3,000
16,200
1.89
Mua
10:05:19
700
15,900
0.0
Bán
09:44:33
100
15,900
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SBB
Định giá cổ phiếu SBB theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng SBB
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng SBB
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh SBB
Phân tích báo cáo tài chính SBB
Lịch sử cổ tức SBB
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính