Chỉ số tài chính cổ phiếu S99
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu S99
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch S99 trong phiên
Tham chiếu
8,400
Mở cửa
8,400
Thấp nhất
8,400
Cao nhất
8,800
KLGD
443,500
GTGD
3.81 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
30,700
8,600
2,200
8,700
33,400
8,500
25,300
8,800
42,600
8,400
22,400
8,900
106,700
8,700
49,900
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:47:35
100
8,700
3.57
-
14:45:51
17,100
8,700
3.57
-
14:28:39
1,000
8,800
4.76
Mua
14:28:35
300
8,800
4.76
Mua
14:28:34
1,700
8,800
4.76
Mua
14:26:43
2,400
8,800
4.76
Mua
14:23:19
20,000
8,800
4.76
Mua
14:22:59
1,700
8,700
3.57
Mua
14:19:11
200
8,700
3.57
Mua
14:18:04
300
8,700
3.57
Mua
14:17:07
20,000
8,700
3.57
Mua
14:14:07
400
8,700
3.57
Bán
14:13:51
600
8,700
3.57
Mua
14:13:32
1,300
8,700
3.57
Mua
14:12:06
1,000
8,700
3.57
Mua
14:11:19
5,000
8,700
3.57
Mua
14:10:05
12,200
8,700
3.57
Bán
14:09:41
100
8,700
3.57
Bán
14:09:20
2,000
8,800
4.76
Mua
14:09:05
100
8,700
3.57
Bán
14:08:56
100
8,700
3.57
Bán
14:08:00
3,700
8,700
3.57
Mua
14:06:58
8,400
8,700
3.57
Bán
14:06:00
5,600
8,700
3.57
Mua
14:02:04
5,000
8,700
3.57
Mua
14:01:29
100
8,600
2.38
Bán
14:00:47
100
8,600
2.38
Bán
13:57:18
10,000
8,600
2.38
Bán
13:56:00
100
8,600
2.38
Bán
13:55:04
2,000
8,600
2.38
Bán
13:54:18
5,600
8,600
2.38
Mua
13:50:55
17,100
8,600
2.38
Bán
13:48:03
100
8,600
2.38
Bán
13:46:54
6,000
8,600
2.38
Bán
13:46:50
400
8,600
2.38
Bán
13:45:15
5,000
8,600
2.38
Bán
13:45:03
100
8,600
2.38
Bán
13:44:17
100
8,600
2.38
Bán
13:43:09
100
8,600
2.38
Bán
13:42:54
100
8,600
2.38
Bán
13:40:28
200
8,600
2.38
Bán
13:40:16
4,000
8,600
2.38
Mua
13:38:01
2,100
8,700
3.57
Mua
13:37:44
1,800
8,600
2.38
-
13:37:40
5,000
8,600
2.38
Mua
13:37:30
5,800
8,600
2.38
Mua
13:37:13
2,900
8,600
2.38
Mua
13:37:11
100
8,600
2.38
Mua
13:36:38
4,300
8,500
1.19
Mua
13:36:36
2,000
8,500
1.19
Mua
13:36:16
50,000
8,500
1.19
Mua
13:36:08
20,000
8,500
1.19
Mua
13:34:32
900
8,400
0.0
Bán
13:31:19
200
8,400
0.0
Bán
13:24:01
4,900
8,400
0.0
Bán
13:15:16
400
8,500
1.19
Mua
13:13:34
100
8,500
1.19
Bán
13:13:21
6,000
8,500
1.19
Bán
13:11:39
1,000
8,500
1.19
Bán
13:08:53
2,000
8,500
1.19
Bán
13:06:27
10,900
8,500
1.19
Mua
13:06:20
7,400
8,500
1.19
Bán
13:05:30
400
8,500
1.19
Bán
13:04:56
2,200
8,500
1.19
Mua
13:04:46
900
8,500
1.19
Bán
13:04:38
2,000
8,500
1.19
Bán
13:04:28
3,000
8,500
1.19
Bán
13:03:23
4,100
8,500
1.19
Mua
13:03:13
3,000
8,500
1.19
Bán
13:02:01
200
8,500
1.19
Bán
13:00:17
600
8,500
1.19
Bán
13:00:10
24,700
8,500
1.19
Mua
11:27:30
100
8,500
1.19
Mua
11:26:48
100
8,400
0.0
Bán
11:12:29
1,000
8,500
1.19
Mua
11:04:10
10,000
8,500
1.19
Mua
11:03:21
9,700
8,500
1.19
Mua
10:59:11
100
8,500
1.19
Mua
10:03:30
100
8,500
1.19
Mua
10:02:22
100
8,400
0.0
Bán
10:00:58
100
8,500
1.19
Mua
10:00:40
600
8,400
0.0
Bán
09:54:16
1,600
8,500
1.19
Mua
09:53:27
5,000
8,500
1.19
Mua
09:52:04
1,000
8,500
1.19
Mua
09:51:03
100
8,500
1.19
Mua
09:45:37
2,200
8,500
1.19
Mua
09:43:34
900
8,500
1.19
Bán
09:39:18
2,100
8,500
1.19
Mua
09:37:47
3,000
8,500
1.19
Mua
09:37:13
100
8,500
1.19
Mua
09:36:55
1,500
8,400
0.0
Bán
09:36:47
300
8,500
1.19
Mua
09:35:58
100
8,400
0.0
Bán
09:31:27
7,700
8,400
0.0
Bán
09:22:06
400
8,500
1.19
Mua
09:10:49
8,000
8,500
1.19
Mua
09:01:40
100
8,500
1.19
Mua
09:00:10
200
8,400
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu S99
Định giá cổ phiếu S99 theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng S99
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu S99 với giá trị luỹ kế -975600.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng S99
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh S99
Phân tích báo cáo tài chính S99
Lịch sử cổ tức S99
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính