Chỉ số tài chính cổ phiếu PVL
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu PVL
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch PVL trong phiên
Tham chiếu
4,400
Mở cửa
3,800
Thấp nhất
3,800
Cao nhất
5,000
KLGD
522,700
GTGD
2.44 tỷ
NN Mua
0.0023 tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
4,000
4,500
5,000
4,700
800
4,400
10,900
4,800
26,300
4,300
16,200
4,900
31,100
4,600
32,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:56:45
2,000
4,600
4.55
Bán
14:54:28
10,000
4,600
4.55
Bán
14:52:52
32,500
4,600
4.55
Bán
14:52:25
15,000
4,600
4.55
Bán
14:51:20
2,000
4,700
6.82
Bán
14:32:36
11,700
4,800
9.09
Mua
14:32:35
8,300
4,700
6.82
Mua
14:31:16
500
4,700
6.82
Mua
14:30:38
2,200
4,700
6.82
Bán
14:28:53
5,000
4,700
6.82
Bán
14:28:17
10,000
4,700
6.82
Bán
14:24:32
100
4,800
9.09
Mua
14:16:32
3,000
4,800
9.09
Mua
14:08:58
4,500
4,800
9.09
Mua
13:57:48
2,000
4,900
11.36
Mua
13:42:37
1,000
4,900
11.36
Mua
13:32:52
200
4,900
11.36
Mua
13:30:37
2,800
4,700
6.82
Bán
13:26:50
600
4,800
9.09
Bán
13:26:43
1,800
4,800
9.09
Bán
13:18:43
2,000
4,800
9.09
Bán
13:14:06
300
4,800
9.09
Bán
13:09:44
2,400
4,800
9.09
Bán
13:00:16
300
4,900
11.36
Mua
13:00:09
3,200
4,800
9.09
Bán
11:29:40
3,000
4,900
11.36
Mua
11:29:04
10,000
4,900
11.36
Mua
11:28:18
10,000
4,900
11.36
Mua
11:28:09
10,000
4,900
11.36
Mua
11:27:13
1,000
4,900
11.36
Bán
11:25:20
100
4,800
9.09
Bán
11:24:31
400
5,000
13.64
Bán
11:24:27
1,000
5,000
13.64
Bán
11:24:10
2,500
5,000
13.64
Bán
11:24:09
2,000
5,000
13.64
Bán
11:23:37
3,000
5,000
13.64
Bán
11:22:53
10,000
5,000
13.64
Bán
11:22:18
12,800
5,000
13.64
Mua
11:22:13
16,300
5,000
13.64
Mua
11:22:03
3,900
5,000
13.64
Mua
11:22:02
6,100
5,000
13.64
Mua
11:21:50
20,300
5,000
13.64
Mua
11:21:46
200
4,800
9.09
Bán
11:20:14
2,000
4,900
11.36
Mua
11:19:08
13,000
4,800
9.09
Mua
11:18:45
100
4,700
6.82
Bán
11:18:21
3,400
4,700
6.82
Mua
11:14:36
10,000
4,500
2.27
Mua
11:12:57
5,000
4,500
2.27
Mua
11:12:47
10,000
4,500
2.27
Mua
11:11:37
10,000
4,500
2.27
Mua
11:10:31
29,600
4,400
0.0
Mua
11:07:01
100
4,400
0.0
Mua
10:59:14
10,600
4,400
0.0
Bán
10:52:13
2,000
4,500
2.27
Mua
10:50:41
1,000
4,500
2.27
Mua
10:40:56
1,000
4,500
2.27
Mua
10:38:08
2,000
4,500
2.27
Mua
10:29:20
2,000
4,500
2.27
Mua
10:27:18
1,000
4,500
2.27
Mua
10:26:58
1,000
4,500
2.27
Mua
10:25:07
1,000
4,500
2.27
Mua
10:21:11
3,000
4,500
2.27
Mua
10:20:12
1,000
4,500
2.27
Mua
10:19:54
3,000
4,500
2.27
Mua
10:16:06
3,000
4,500
2.27
Mua
10:14:26
3,000
4,500
2.27
Mua
10:13:34
2,000
4,500
2.27
Mua
10:13:20
3,000
4,500
2.27
Mua
10:11:28
8,000
4,500
2.27
Mua
10:11:19
2,100
4,500
2.27
Mua
10:09:31
800
4,500
2.27
Mua
10:09:21
200
4,500
2.27
Mua
10:09:17
1,000
4,500
2.27
Mua
10:09:05
2,000
4,500
2.27
Mua
10:08:47
5,000
4,500
2.27
Mua
10:08:36
5,000
4,500
2.27
Mua
10:01:47
1,500
4,400
0.0
Mua
10:00:47
100
4,200
-4.55
Bán
09:58:58
100
4,300
-2.27
Mua
09:57:42
100
4,300
-2.27
Mua
09:56:27
10,000
4,300
-2.27
Mua
09:55:28
9,900
4,300
-2.27
Bán
09:55:25
100
4,300
-2.27
Bán
09:51:17
900
4,400
0.0
Bán
09:49:49
400
4,400
0.0
Bán
09:48:39
100
4,400
0.0
Bán
09:33:31
100
4,500
2.27
Mua
09:28:00
100
4,600
4.55
Mua
09:23:16
1,000
4,100
-6.82
Bán
09:22:33
100
4,100
-6.82
Bán
09:13:43
13,000
4,700
6.82
Mua
09:11:53
1,400
4,600
4.55
Mua
09:07:34
3,000
4,600
4.55
Mua
09:04:29
34,000
4,600
4.55
Mua
09:01:47
100
3,800
-13.64
Mua
09:00:44
200
3,800
-13.64
Mua
09:00:35
200
3,800
-13.64
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu PVL
Định giá cổ phiếu PVL theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng PVL
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu PVL với giá trị luỹ kế 1.83 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng PVL
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh PVL
Phân tích báo cáo tài chính PVL
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính