Chỉ số tài chính cổ phiếu PJT

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu PJT

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch PJT trong phiên

Tham chiếu 9,650
Mở cửa 9,650
Thấp nhất 9,120
Cao nhất 9,650
KLGD 8,300
GTGD 0.08 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 9,500
3,900 9,610
500 9,300
800 9,830
200 9,210
100 9,840
800
9,510
4,800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:55 100 9,510 -1.45 -
13:57:17 300 9,120 -5.49 Bán
13:57:10 600 9,120 -5.49 Bán
13:37:51 100 9,610 -0.41 Mua
13:37:49 100 9,600 -0.52 Bán
13:34:52 1,000 9,610 -0.41 Bán
13:07:36 800 9,610 -0.41 Mua
13:00:21 1,000 9,600 -0.52 Bán
11:18:15 3,100 9,610 -0.41 Mua
10:47:07 1,000 9,610 -0.41 Bán
10:46:59 100 9,610 -0.41 Bán
10:11:02 100 9,650 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu PJT

Định giá cổ phiếu PJT theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng PJT

N E W

Tự doanh mua bán ròng PJT

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh PJT

Phân tích báo cáo tài chính PJT

Lịch sử cổ tức PJT

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật